- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm/ B.s.: Phạm Duy Tường, Nguyễn Công Khẩn, Lê Thị Hợp (ch.b.)..
Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm/ B.s.: Phạm Duy Tường, Nguyễn Công Khẩn, Lê Thị Hợp (ch.b.)..
Tác giả : B.s.: Phạm Duy Tường, Nguyễn Công Khẩn, Lê Thị Hợp (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 591tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 613.2
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGDinh dưỡng. 2. 7. 3. An toàn thực phẩm. 4. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đại cương về dinh dưỡng học, dinh dưỡng cơ sở, dinh dưỡng các đối tượng và lứa tuổi, thực phẩm dinh dưỡng, dinh dưỡng và an toàn thực phẩm, các giải pháp phòng chống các bệnh dinh dưỡng, các bệnh mãn tính có liên quan đến dinh dưỡng, dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong điều kiện thiên tai, các bệnh do thực phẩm gây ra, giám sát dinh dưỡng, thanh tra vệ sinh thực phẩm |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460899.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phương pháp dịch tễ học dinh dưỡng/ Hà Huy Khôi, Lê Thị Hợp (ch.b.), Nguyễn Công Khẩn..
Tác giả : Hà Huy Khôi, Lê Thị Hợp (ch.b.), Nguyễn Công Khẩn..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Dinh dưỡng ở Việt Nam - Mấy vấn đề thời sự/ Lê Thị Hợp
Tác giả : Lê Thị Hợp
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Thực hành dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm/ B.s.: Lê Thị Hương, Nguyễn Đỗ Huy (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Tác giả : B.s.: Lê Thị Hương, Nguyễn Đỗ Huy (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Phác đồ điều trị bệnh lý sơ sinh 2012/ B.s.: Hà Mạnh Tuấn, Lê Nguyễn Nhật Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Anh..
Tác giả : B.s.: Hà Mạnh Tuấn, Lê Nguyễn Nhật Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Anh..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam/ B.s.: Lê Thị Hợp (ch.b.), Hà Huy Khôi, Nguyễn Công Khẩn..
Tác giả : B.s.: Lê Thị Hợp (ch.b.), Hà Huy Khôi, Nguyễn Công Khẩn..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phương pháp dịch tễ học dinh dưỡng/ Hà Huy Khôi, Lê Thị Hợp (ch.b.), Nguyễn Công Khẩn..
Tác giả : Hà Huy Khôi, Lê Thị Hợp (ch.b.), Nguyễn Công Khẩn..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Dinh dưỡng ở Việt Nam - Mấy vấn đề thời sự/ Lê Thị Hợp
Tác giả : Lê Thị Hợp
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Món ăn trị chứng mỡ cao trong máu/ Hồ Hiến Quốc ; Nguyễn Kim Dân dịch
Tác giả : Hồ Hiến Quốc ; Nguyễn Kim Dân dịch
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2012
Bệnh tật đến từ miệng: Ăn uống sai lầm sẽ dẫn đến bệnh tật/ Thanh Hà b.s
Tác giả : Thanh Hà b.s
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm/ B.s.: Phạm Duy Tường, Nguyễn Công Khẩn, Lê Thị Hợp (ch.b.)..
- Ấn phẩm định kỳ
- Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm/ B.s.: Phạm Duy Tường, Nguyễn Công Khẩn, Lê Thị Hợp (ch.b.)..
Ldr
|
|
01952aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251373918
|
005
|
__
|
20120905130939.0
|
008
|
__
|
120831s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d170b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a613.2$bD312D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aDinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm/$cB.s.: Phạm Duy Tường, Nguyễn Công Khẩn, Lê Thị Hợp (ch.b.)..
|
260
|
__
|
$aH.:$bY học,$c2012
|
300
|
__
|
$a591tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm
|
520
|
__
|
$aĐại cương về dinh dưỡng học, dinh dưỡng cơ sở, dinh dưỡng các đối tượng và lứa tuổi, thực phẩm dinh dưỡng, dinh dưỡng và an toàn thực phẩm, các giải pháp phòng chống các bệnh dinh dưỡng, các bệnh mãn tính có liên quan đến dinh dưỡng, dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong điều kiện thiên tai, các bệnh do thực phẩm gây ra, giám sát dinh dưỡng, thanh tra vệ sinh thực phẩm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDinh dưỡng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aAn toàn thực phẩm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Thuý Hoà$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aHà Huy Khôi$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Duy Tường$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Công Khẩn$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Hợp$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|