- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vở bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Kim Dung
Vở bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Kim Dung
Tác giả : B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Kim Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 20tr.: hình vẽ; 19x27cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 2. $2Bộ TK TVQGGiao thông. 3. 7. 4. Phương tiện giao thông. 5. $2Bộ TK TVQGSách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459187.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nguyễn Văn Cừ - Tiểu sử/ B.s.: Trần Minh Trưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hạnh, Trần Hải..
Tác giả : B.s.: Trần Minh Trưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hạnh, Trần Hải..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2012
Phòng ngừa, ứng phó, giảm nhẹ một số thảm hoạ thiên tai: Tài liệu dành cho cán bộ quản lí và giáo viên mầm non/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Hiếu, Trương Đắc Nguyên..
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Hiếu, Trương Đắc Nguyên..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Luyện từ và câu tiếng Việt 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Minh Tú
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Dung, Minh Tú
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Tranh hướng dẫn trẻ mẫu giáo sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thu Hoà ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Kim Dung, Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thu Hoà ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Kim Dung, Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Vở bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
Tác giả : B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Trần Hải Châu dịch. T.10, Sư tử hống hách
Tác giả : Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Trần Hải Châu dịch. T.9, Mèo mướp muốn làm hổ
Tác giả : Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Trần Hải Châu dịch. T.8, Ai giành được phần thưởng?
Tác giả : Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Trần Hải Châu dịch. T.7, Sói con vào thành phố
Tác giả : Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Trần Hải Châu dịch. T.6, Tôm càng lưng cong
Tác giả : Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Vở bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Kim Dung
- Ấn phẩm định kỳ
- Vở bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Kim Dung
Ldr
|
|
01245aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251372499
|
005
|
__
|
20120907160919.0
|
008
|
__
|
120830s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7200đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bV460B
|
245
|
00
|
$aVở bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông:$bDành cho trẻ 3 - 4 tuổi/$cB.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Kim Dung
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a20tr.:$bhình vẽ;$c19x27cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Vụ Giáo dục Mầm non
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiao thông
|
650
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aPhương tiện giao thông
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Kim Dung$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thu Hoà$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Bách Chiến$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hiếu$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|