- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vở bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
Vở bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
Tác giả : B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 31tr.: hình vẽ; 19x27cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 2. $2Bộ TK TVQGGiao thông. 3. $2Bộ TK TVQGQui định. 4. 7. 5. Phương tiện giao thông. 6. $2Bộ TK TVQGSách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459189.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bộ tranh truyện giáo dục an toàn giao thông cho trẻ mẫu giáo/ S.t., b.s.: Ngô Thị Hợp, Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu
Tác giả : S.t., b.s.: Ngô Thị Hợp, Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh minh hoạ thơ: Giáo dục an toàn giao thông cho trẻ mẫu giáo/ S.t., b.s.: Ngô Thị Hợp, Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu ; Tranh: Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : S.t., b.s.: Ngô Thị Hợp, Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu ; Tranh: Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh theo chủ đề: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ Nguyễn Thị Hiếu b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh theo chủ đề: Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ Nguyễn Thị Hiếu b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Thu Hằng
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Thu Hằng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ghép hình lí thú: Giúp các bé phát huy trí tưởng tượng qua 7 miếng ghép xinh xắn : Dành cho bé 2 - 5 tuổi : Cuốn cơ bản/ Tangke ; Lạc Nguyên dịch
Tác giả : Tangke ; Lạc Nguyên dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi từ đất nặn theo chủ đề: Dành cho giáo viên mầm non/ Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga, Vũ Ngọc Minh
Tác giả : Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga, Vũ Ngọc Minh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tuyển tập bài hát thơ ca truyện kể ở nhà trẻ/ S.t., tuyển chọn: Nguyễn Thị Mai Chi, Trần Thu Trang
Tác giả : S.t., tuyển chọn: Nguyễn Thị Mai Chi, Trần Thu Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp dạy học tự nhiên và xã hội: Giáo trình/ Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non/ Đặng Hồng Phương
Tác giả : Đặng Hồng Phương
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Vở bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
- Ấn phẩm định kỳ
- Vở bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
Ldr
|
|
01279aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251372501
|
005
|
__
|
20120907160935.0
|
008
|
__
|
120830s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bV460B
|
245
|
00
|
$aVở bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông:$bDành cho trẻ 5 - 6 tuổi/$cB.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Bách Chiến ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a31tr.:$bhình vẽ;$c19x27cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Vụ Giáo dục Mầm non
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQui định
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiao thông
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
653
|
__
|
$aPhương tiện giao thông
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
1_
|
$aTrần Thu Hoà$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hiếu$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Bách Chiến$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Chiến Công$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|