- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu chuyên toán - Giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover39.jpg)
Tài liệu chuyên toán - Giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 363tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 515
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-461391.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu chuyên toán - Bài tập giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên toán - Bài tập hình học 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên toán - Hình học 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Thống kê và ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng/ Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải tích 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn giải nhanh các dạng bài tập toán giải tích: Biên soạn theo nội dung và hướng ra đề thi mới của Bộ GD & ĐT. Dành cho HS lớp 12 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài../ Nguyễn Văn Dũng ch.b. T.1
Tác giả : Nguyễn Văn Dũng ch.b.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên toán - Bài tập giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giải bài tập giải tích 12: Chương trình chuẩn : Tóm tắt lý thuyết. Bài tập căn bản. Câu hỏi trắc nghiệm. Đáp án/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Trần Ánh Dương..
Tác giả : Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Trần Ánh Dương..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu chuyên toán - Giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu chuyên toán - Giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Ldr
|
|
01351aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251374330
|
005
|
__
|
20120727150702.0
|
008
|
__
|
120718s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c65000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu chuyên toán - Giải tích 12/$cĐoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a363tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trọng Tuấn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aHà Huy Khoái
|
700
|
1_
|
$aTrần Nam Dũng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|