Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Lan Phương
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Lan Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 40tờ: tranh màu; 35x43cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 2. 7. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGTranh màu. 5. $2Bộ TK TVQGTruyện tranh. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462790.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bộ tranh minh hoạ thơ: Dành cho trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Hồng Thu
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Hồng Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Lục bát xuân: Thơ/ Lan Phương
Tác giả : Lan Phương
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2012
Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Hạt sương và nụ hồng: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Thanh Tú ; Lời: Lan Phương
Tác giả : Tranh: Nguyễn Thanh Tú ; Lời: Lan Phương
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở bé nhận biết và làm quen với chữ cái: Dành cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi : Biên soạn theo Chương trình giáo dục mầm non mới/ Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. T.2
Tác giả : Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Vở bé nhận biết và làm quen với chữ cái: Dành cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi : Biên soạn theo Chương trình giáo dục mầm non mới/ Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. T.1
Tác giả : Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Vở bé nhận biết và làm quen với chữ cái: Dành cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi : Biên soạn theo Chương trình giáo dục mầm non mới/ Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc
Tác giả : Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Dạy trẻ tập nói: Dành cho trẻ từ 1 - 3 tuổi/ Trần Yến Mai, Bùi Kim Tuyến, Phùng Thị Tường. Q.1
Tác giả : Trần Yến Mai, Bùi Kim Tuyến, Phùng Thị Tường.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Dán giấy trí tuệ DQ: Trò chơi mang tính tư duy cao. Cảm nhận niềm vui khi hoạt động đôi tay khéo léo/ Khương Giang dịch. T.3
Tác giả : Khương Giang dịch.
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Lan Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Lan Phương
Ldr
|
|
01206akm 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251375413
|
005
|
__
|
20120917170948.0
|
008
|
__
|
120907s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c165000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBộ tranh truyện:$bDành cho trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi/$cS.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Lan Phương
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a40tờ:$btranh màu;$c35x43cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện tranh
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aLan Phương$es.t., b.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tuyết$es.t., b.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|