- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Lịch sử 10 - 11 - 12: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/ Vũ Thị Hồng Nga
Lịch sử 10 - 11 - 12: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/ Vũ Thị Hồng Nga
Tác giả : Vũ Thị Hồng Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 64tr.: ảnh, bảng; 24cm
Số phân loại : 959.739
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐịa phương. 2. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 3. $2Bộ TK TVQGPhổ thông trung học. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGNinh Bình. 6. $2Bộ TK TVQGSách tham khảo.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-467115.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo dục công dân trung học phổ thông: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình : Dành cho giáo viên/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
Tác giả : Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục công dân trung học cơ sở: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình : Dành cho giáo viên/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Tác giả : Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục công dân 6 - 7: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Tác giả : Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục công dân 8 - 9: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Tác giả : Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục công dân 10 - 11 - 12: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
Tác giả : Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phong trào yêu nước cách mạng đầu thế kỷ XX - Nhân vật và sự kiện/ Đinh Xuân Lâm, Chương Thâu
Tác giả : Đinh Xuân Lâm, Chương Thâu
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2012
Suối nguồn chảy mãi/ Đỗ Thị Tấc, Vương Thị Mín
Tác giả : Đỗ Thị Tấc, Vương Thị Mín
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc ; Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Lai Châu
Năm xuất bản : 2013
Góp phần nghiên cứu lịch sử triều Mạc ở Việt Nam: = Contribution À L Histore De La Dynastie Des Mac (1527-1592) Du Viet Nam/ Đinh Khắc Thuân
Tác giả : Đinh Khắc Thuân
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2012
Hoàng Minh Giám - Người con của thế hệ vàng/ S.t., b.s.: Hàm Châu, Hoàng Vĩnh Hạnh
Tác giả : S.t., b.s.: Hàm Châu, Hoàng Vĩnh Hạnh
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2013
Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..
Tác giả : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử 10 - 11 - 12: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/ Vũ Thị Hồng Nga
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử 10 - 11 - 12: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/ Vũ Thị Hồng Nga
Ldr
|
|
01073aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251378878
|
005
|
__
|
20121029081030.0
|
008
|
__
|
121025s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c14000đ$d9500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a959.739$bL302S
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aLịch sử 10 - 11 - 12:$bTài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/$cVũ Thị Hồng Nga
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a64tr.:$bảnh, bảng;$c24cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 56-61. - Thư mục: tr. 62
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa phương
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNinh Bình
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách tham khảo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Thị Hồng Nga
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|