- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Cassava leaves (Manihot esculenta Crantz) and water spinach (Ipomoea aquatica) as protein sources for growing pigs in Cambodia: Doctoral thesis in agricultural science: 62.62.40.01/ Chhay Ty
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover39.jpg)
Cassava leaves (Manihot esculenta Crantz) and water spinach (Ipomoea aquatica) as protein sources for growing pigs in Cambodia: Doctoral thesis in agricultural science: 62.62.40.01/ Chhay Ty
Tác giả : Chhay Ty
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : Hue
Mô tả vật lý : 121tr.: fig.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 636.4
Chủ đề : 1. 17. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGChăn nuôi. 4. $2Bộ TK TVQGLợn thịt. 5. $2Bộ TK TVQGRau muống. 6. $2Bộ TK TVQGThức ăn. 7. 7. 8. 7. 9. Lá sắn.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu chăn nuôi lợn thịt ở nông hộ sử dụng dinh dưỡng lá sắn và rau muống dùng làm thức ăn; ảnh hưởng của rau muống và lá sắn tươi đến năng suất của lợn thịt nuôi bằng khẩu phần có tấm gạo; ảnh hưởng của các tỷ lệ rau muống, lá sắn tươi đến sinh trưởng của lợn thịt nuôi bằng khẩu phần có tấm gạo hoặc hỗn hợp cám và bột sắn; ảnh hưởng các phương pháp chế biến lá sắn và bổ sung methionine đến lượng ăn vào, sinh trưởng và hệ số chuyển hoá thức ăn đến lợn lai nuôi thịt... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA13.0124.1, LA13.0124.2, LA13.0124.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-485005.html |
Tài liệu cùng tác giả
Proceedings of regional conference "Matching livestock systems with available resources/ R A Leng, Thomas R Preston, Huy Sokchea.
Tác giả : R A Leng, Thomas R Preston, Huy Sokchea.
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bí quyết thành công trong chăn nuôi lợn/ Lê Hồng Mận, Trần Văn Bình, Nguyễn Văn Trí
Tác giả : Lê Hồng Mận, Trần Văn Bình, Nguyễn Văn Trí
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2013
Nuôi lợn và phòng chữa bệnh cho lợn ở gia đình/ Trương Lăng, Xuân Giao
Tác giả : Trương Lăng, Xuân Giao
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2013
Chẩn đoán và phòng trị 6 bệnh nguy hiểm ở lợn/ Trần Văn Bình
Tác giả : Trần Văn Bình
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2013
Chẩn đoán và phòng trị bệnh ở lợn nái & lợn con/ Trần Văn Bình
Tác giả : Trần Văn Bình
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2012
Kinh nghiệm nuôi lợn: Lợn thịt, lợn nái, lợn con và đực giống/ Nguyễn Xuân Bình (ch.b.)
Tác giả : Nguyễn Xuân Bình (ch.b.)
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Cassava leaves (Manihot esculenta Crantz) and water spinach (Ipomoea aquatica) as protein sources for growing pigs in Cambodia: Doctoral thesis in agricultural science: 62.62.40.01/ Chhay Ty
- Ấn phẩm định kỳ
- Cassava leaves (Manihot esculenta Crantz) and water spinach (Ipomoea aquatica) as protein sources for growing pigs in Cambodia: Doctoral thesis in agricultural science: 62.62.40.01/ Chhay Ty
Ldr
|
|
02594aam 22009498a 4500
|
001
|
|
CLN251394379
|
005
|
__
|
20121218181249.0
|
008
|
__
|
121218s2012 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
14
|
$214$a636.4$bC109S
|
100
|
1_
|
$aChhay Ty
|
242
|
00
|
$aNghiên cứu sử dụng lá sắn (Manihot esculenta Crantz) và rau muống (Ipomoea aquatica) làm nguồn thức ăn cho lợn thịt ở Campuchia
|
245
|
10
|
$aCassava leaves (Manihot esculenta Crantz) and water spinach (Ipomoea aquatica) as protein sources for growing pigs in Cambodia:$bDoctoral thesis in agricultural science: 62.62.40.01/$cChhay Ty
|
260
|
__
|
$aHue,$c2012
|
300
|
__
|
$a121tr.:$bfig.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHue university ; Defence: 19/10/2012
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 95-121
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu chăn nuôi lợn thịt ở nông hộ sử dụng dinh dưỡng lá sắn và rau muống dùng làm thức ăn; ảnh hưởng của rau muống và lá sắn tươi đến năng suất của lợn thịt nuôi bằng khẩu phần có tấm gạo; ảnh hưởng của các tỷ lệ rau muống, lá sắn tươi đến sinh trưởng của lợn thịt nuôi bằng khẩu phần có tấm gạo hoặc hỗn hợp cám và bột sắn; ảnh hưởng các phương pháp chế biến lá sắn và bổ sung methionine đến lượng ăn vào, sinh trưởng và hệ số chuyển hoá thức ăn đến lợn lai nuôi thịt...
|
546
|
__
|
$aText in English
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLợn thịt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThức ăn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aRau muống
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aLá sắn
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0124.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0124.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0124.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|