- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第18卷

王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第18卷
Tác giả : 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样.
Nhà xuất bản : 浙江教育
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : 杭洲
Mô tả vật lý : 720页, 4页照片; 23 cm
Số phân loại : 001
Chủ đề : 1. Đạo đức. 2. Giáo dục học. 3. Lịch sử. 4. Tâm lí học. 5. 7. 6. 7. 7. Tiểu luận. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-511739.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Understanding computers and cognition / Terry Winograd, Fernando Flores
Tác giả : Terry Winograd, Fernando Flores
Nhà xuất bản : Ables Publishing
Năm xuất bản : 1986
The future of information processing technology / Stephen J. Andriole
Tác giả : Stephen J. Andriole
Nhà xuất bản : Petrocelli Books
Năm xuất bản : 1985
New information technology / Alan Burns
Tác giả : Alan Burns
Nhà xuất bản : John Willwy and Sons
Năm xuất bản : 1984
Microprocessor fundamentals / Fred Halsall
Tác giả : Fred Halsall
Nhà xuất bản : Pitman
Năm xuất bản : 1982
Communications Flows : : A census in the United States and Japan / Ithiel de Sola Pool
Tác giả : Ithiel de Sola Pool
Nhà xuất bản : University of Tokyo Press
Năm xuất bản : 1984
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第18卷
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样. 第18卷
×
Ldr
|
|
01030aam 22004338a 4500
|
001
|
|
CLN251419011
|
005
|
__
|
20130812160809.0
|
008
|
__
|
130715s2009 ||||||chisd
|
041
|
0_
|
$achi
|
082
|
14
|
$214$a001$b王000国
|
245
|
00
|
$a王国维全集/$c主编: 谢维扬, 房鑫亮, 胡逢样.$n第18卷
|
260
|
__
|
$a杭洲:$b浙江教育,$c2009
|
300
|
__
|
$a720页, 4页照片;$c23 cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTâm lí học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo đức
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu luận
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$a胡逢样$e主编
|
700
|
1_
|
$a房鑫亮$e主编
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$a谢维扬$e主编
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
773
|
__
|
$d浙江教育$d杭洲$d2009$t王国维全集$w563454$z9787533880514
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|