- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮. 第20卷

王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮. 第20卷
Tác giả : 主编: 谢维扬, 房鑫亮.
Nhà xuất bản : 浙江教育
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : 杭洲
Mô tả vật lý : 717页, 4页照片; 23 cm
Số phân loại : 017
Chủ đề : 1. Âm nhạc. 2. Giáo dục. 3. Lịch sử. 4. Văn học. 5. 7. 6. 7. 7. Mục lục. 8. 7.
- Danh mục
- Tổng quát
- Thư mục học
- Mục lục đề mục tổng quát
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-511741.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Inspector operations manual
Nhà xuất bản : U.S.A Deparment of Health, education and Welfare
Năm xuất bản : 1974
Bibliotech academic and specialist publishing - Catalog 1991 - 1996
Nhà xuất bản : Anutech Pty
Năm xuất bản : 1991
Thư mục quốc gia: tháng 1, 2006 / Thư viện Quốc gia Việt Nam
Tác giả : Thư viện Quốc gia Việt Nam
Nhà xuất bản : Thư viện Quốc gia
Năm xuất bản : 2006
Thư mục quốc gia: tháng 2, 2006 / Thư viện Quốc gia Việt Nam
Tác giả : Thư viện Quốc gia Việt Nam
Nhà xuất bản : Thư viện Quốc gia
Năm xuất bản : 2006
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮. 第20卷
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 王国维全集/ 主编: 谢维扬, 房鑫亮. 第20卷
×
Ldr
|
|
01020aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251419013
|
005
|
__
|
20130812160809.0
|
008
|
__
|
130715s2009 ||||||chisd
|
041
|
0_
|
$achi
|
082
|
14
|
$214$a017$b王000国
|
245
|
00
|
$a王国维全集/$c主编: 谢维扬, 房鑫亮.$n第20卷
|
260
|
__
|
$a杭洲:$b浙江教育,$c2009
|
300
|
__
|
$a717页, 4页照片;$c23 cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÂm nhạc
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMục lục
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$a谢维扬$e主编
|
700
|
1_
|
$a房鑫亮$e主编
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$a胡逢样$e主编
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
773
|
__
|
$d浙江教育$d杭洲$d2009$t王国维全集$w563454$z9787533880514
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|