- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Công nghệ 11: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình..

Công nghệ 11: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình..
Tác giả : Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 128tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 607.1
Chủ đề : 1. 17. 2. Công nghệ. 3. Công nghiệp. 4. Lớp 11. 5. Phương pháp giảng dạy. 6. 7. 7. 7. 8. Sách giáo viên.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Giảng dạy, nghien cứu, đề tài liên hệ
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-518411.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tâm tình nhà giáo : Ấn phẩm đặc biệt chào mừng Đại hội Cựu giáo chức thành phố Vinh, Đại hội Cựu giáo chức tỉnh Nghệ An khoá IV, nhiệm kỳ 2022 - 2027 / Nguyễn Ấm, Lê Thị Bích An, Nguyễn Văn Anh... . T.11
Tác giả : Nguyễn Ấm, Lê Thị Bích An, Nguyễn Văn Anh... .
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2024
Ninja Rantaro : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 12+ / Soubee Amako ; Nguyễn Vân Anh dịch . T.44
Tác giả : Soubee Amako ; Nguyễn Vân Anh dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Ninja Rantaro : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 12+ / Soubee Amako ; Nguyễn Vân Anh dịch . T.43
Tác giả : Soubee Amako ; Nguyễn Vân Anh dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Ninja Rantaro : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 12+ / Soubee Amako ; Nguyễn Vân Anh dịch . T.42
Tác giả : Soubee Amako ; Nguyễn Vân Anh dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Ninja Rantaro : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 12+ / Soubee Amako ; Nguyễn Vân Anh dịch . T.41
Tác giả : Soubee Amako ; Nguyễn Vân Anh dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Phạm Văn Sơn
Tác giả : Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Phạm Văn Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...
Tác giả : Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...
Tác giả : Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Công nghệ 8 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan...
Tác giả : Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 11: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình..
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 11: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình..
Ldr
|
|
01244aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251424742
|
005
|
__
|
20130820170807.0
|
008
|
__
|
130819s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7500đ$d750b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a607.1$bC455N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCông nghệ 11:$bCông nghiệp : Sách giáo viên/$cNguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a128tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 124
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trọng Khanh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trọng Bình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Ánh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Khôi$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Văn Cứ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|