- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu dạy học ngữ văn địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover19.jpg)
Tài liệu dạy học ngữ văn địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 96tr.: ảnh, bảng; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 3. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGBến Tre. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-530818.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu dạy học ngữ văn địa phương trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu dạy - học chương trình lịch sử địa phương trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Trần Anh Tuấn, Nguyễn Minh Chí
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Trần Anh Tuấn, Nguyễn Minh Chí
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu dạy - học chương trình địa lí địa phương trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Bàn về tăng tưởng kinh tế của Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Thạch
Tác giả : Nguyễn Ngọc Thạch
Tài liệu dạy - học chương trình địa lí địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Rèn kĩ năng làm bài thi tốt nghiệp THPT & thi đại học môn ngữ văn nghị luận văn học/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Bùi Thuỳ Linh..
Tác giả : Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Bùi Thuỳ Linh..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Bình giảng văn 8: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo
Tác giả : Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Bình giảng văn 9: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK ngữ văn 9/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo
Tác giả : Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Ngữ văn 7 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú
Tác giả : Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Cẩm nang ôn luyện thi đại học, cao đẳng môn ngữ văn/ Lã Minh Luận
Tác giả : Lã Minh Luận
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu dạy học ngữ văn địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu dạy học ngữ văn địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
Ldr
|
|
01365aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251435333
|
005
|
__
|
20131002091006.0
|
008
|
__
|
130926s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c22000đ$d16050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu dạy học ngữ văn địa phương:$bTrung học cơ sở tỉnh Bến Tre/$cLê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a96tr.:$bảnh, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBến Tre
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aCao Minh Sơn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aLê Ngọc Bữu$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Thạch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Kim Anh
|
700
|
1_
|
$aLê Thanh Thông
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|