- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập tiếng Anh 6: Biên soạn mới/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Đào Hồng Hạnh, Trịnh Đan Ly
Bài tập tiếng Anh 6: Biên soạn mới/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Đào Hồng Hạnh, Trịnh Đan Ly
Tác giả : Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Đào Hồng Hạnh, Trịnh Đan Ly
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 147tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 428.0076
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGBài tập. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 6. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-531494.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2
Tác giả : Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi..
Tác giả : Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2
Tác giả : Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2013 - 2014 môn tiếng Anh/ Nguyễn Kim Hiền (ch.b.), Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa, Vũ Thị Lợi
Tác giả : Nguyễn Kim Hiền (ch.b.), Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa, Vũ Thị Lợi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tiếng Anh 10: Sách học sinh : Sách thí điểm/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang... T.2
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
54 đề trắc nghiệm tiếng Anh thi vào lớp 10/ Nguyễn Bá Thảo Nguyên
Tác giả : Nguyễn Bá Thảo Nguyên
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2
Tác giả : Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... T.1
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson
Năm xuất bản : 2014
Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung..
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson
Năm xuất bản : 2014
Tiếng Anh 8: Sách giáo viên : Sách thí điểm/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... T.1
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập tiếng Anh 6: Biên soạn mới/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Đào Hồng Hạnh, Trịnh Đan Ly
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập tiếng Anh 6: Biên soạn mới/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Đào Hồng Hạnh, Trịnh Đan Ly
Ldr
|
|
01161aam 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251435921
|
005
|
__
|
20130926150936.0
|
008
|
__
|
130924s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c19100đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a428.0076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập tiếng Anh 6:$bBiên soạn mới/$cĐặng Hiệp Giang (ch.b.), Đào Hồng Hạnh, Trịnh Đan Ly
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a147tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
1_
|
$eĐào Hồng Hạnh
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hiệp Giang$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$eTrịnh Đan Ly
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|