- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi..

Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi..
Tác giả : Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 147tr.: bảng; 24cm
ISBN : 9786040051325
Số phân loại : 428.0076
Chủ đề : 1. Ôn tập. 2. Tiếng Anh. 3. Trung học phổ thông. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm. 7. Sách luyện thi. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-553835.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Kế toán tài chính chuyên sâu : = Intermediate financial accounting / Phạm Tiến Đạt, Trần Hồng Vân (ch.b.), Lương Thị Thanh Việt...
Tác giả : Phạm Tiến Đạt, Trần Hồng Vân (ch.b.), Lương Thị Thanh Việt...
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Kế toán tài chính 1 : = Financial accounting 1 / Trần Hồng Vân (ch.b.), Lương Thị Thanh Việt, Phạm Huỳnh Lan Vi...
Tác giả : Trần Hồng Vân (ch.b.), Lương Thị Thanh Việt, Phạm Huỳnh Lan Vi...
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
An toàn lao động : Áp dụng cho ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông / B.s.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung (ch.b.), Trần Việt Hưng, Trần Thị Thu Hiền
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung (ch.b.), Trần Việt Hưng, Trần Thị Thu Hiền
Nhà xuất bản : Giao thông vận tải
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Giới và môi trường / B.s.: Nguyễn Sỹ Linh, Trương Thuý Hằng (ch.b.), Dương Kim Anh...
Tác giả : B.s.: Nguyễn Sỹ Linh, Trương Thuý Hằng (ch.b.), Dương Kim Anh...
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Thực hành kế toán tài chính : = Financial accounting practice / B.s.: Phạm Tiến Đạt, Trần Hồng Vân (ch.b.), Phan Thị Huyền...
Tác giả : B.s.: Phạm Tiến Đạt, Trần Hồng Vân (ch.b.), Phan Thị Huyền...
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98 : = TOEFL preparation guide: Test of English as a foreign language (Includes all the latest changes in TOEFL) / Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Mũnoz Page; Dịch giả: Đỗ Lệ Hằng
Tác giả : Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Mũnoz Page; Dịch giả: Đỗ Lệ Hằng
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1997
Hướng dẫn học Headway: Student's book and Workbook / John Soars, Liz Soars; Dịch giả: Nguyễn Thanh Yến
Tác giả : John Soars, Liz Soars; Dịch giả: Nguyễn Thanh Yến
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1995
Cẩm nang luyện thi TOEFL 95-96 = : TOEFL preparation guide / Michael A Pyle, Mary Ellen Mũnoz Page ; Nguyễn Văn Phước (Hiệu đính) ; Đỗ Lệ Hằng, Nguyễn Ngọc Linh (dịch)
Tác giả : Michael A Pyle, Mary Ellen Mũnoz Page ; Nguyễn Văn Phước (Hiệu đính) ; Đỗ Lệ Hằng, Nguyễn Ngọc Linh (dịch)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1996
How to prepare for the TOEFL test : : test of English as a foreign language / Pamela J Sharpe
Tác giả : Pamela J Sharpe
Nhà xuất bản : Barron’s Educational
Năm xuất bản : 1996
Outlines / Any Hopkins, Chris Tribble
Tác giả : Any Hopkins, Chris Tribble
Nhà xuất bản : Longman
Năm xuất bản : 1990
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi..
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi..
Ldr
|
|
01567aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251454346
|
005
|
__
|
20140514130514.0
|
008
|
__
|
140509s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040051325$c26000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a428.0076$bCH502B
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh:$bTheo chuẩn kiến thức, kĩ năng/$cĐặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7 có chỉnh lí, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a147tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học phổ thông
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Thị Lợi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Hồng Vân
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Mạnh
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hiệp Giang
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thu Hiền
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|