- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nguồn nhân lực y tế vùng đồng bằng sông Hồng: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Lê Thuý Hường

Nguồn nhân lực y tế vùng đồng bằng sông Hồng: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Lê Thuý Hường
Tác giả : Lê Thuý Hường
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 189tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 331.119161
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGNguồn nhân lực. 3. $2Bộ TK TVQGY tế. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGĐồng bằng sông Hồng. 6. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế lao động
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về nguồn nhân lực y tế. Thực trạng nguồn nhân lực y tế vùng đồng bằng sông Hồng. Phương hướng và giải pháp phát triển nguồn nhân lực y tế địa bàn trên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1686.1, LA15.1686.2, LA15.1686.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-616129.html |
Tài liệu cùng tác giả
Mối quan hệ giữa sự hài lòng của nhân viên, chất lượng dịch vụ và sự thoả mãn của khách hàng tổ chức: Nghiên cứu điển hình đối với dịch vụ vệ sinh công nghiệp tại Hà Nội: Sách chuyên khảo/ Lê Thuỳ Hương
Tác giả : Lê Thuỳ Hương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
Tự do hội họp trong luật nhân quyền quốc tế: Nội dung, giới hạn và nghĩa vụ của các chủ thể liên quan : Sách tham khảo/ B.s.: Đào Trí Úc, Vũ Công Giao, Lê Thuý Hương (ch.b.) ; Biên dịch: Vũ Công Giao..
Tác giả : B.s.: Đào Trí Úc, Vũ Công Giao, Lê Thuý Hương (ch.b.) ; Biên dịch: Vũ Công Giao..
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2017
Tiêu dùng thực phẩm an toàn của cư dân đô thị Việt Nam: Phân tích từ góc độ người tiêu dùng: Sách chuyên khảo/ Lê Thuỳ Hương
Tác giả : Lê Thuỳ Hương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Hoàn thiện cơ chế bảo đảm quyền tự do lập hội ở nước ta hiện nay/ Vũ Công Giao, Lê Thuý Hương
Tác giả : Vũ Công Giao, Lê Thuý Hương
Giáo trình kỹ năng giao tiếp và đàm phán kinh doanh/ Trần Văn Hoè, Bùi Tôn Hiến, Nguyễn Hồng Minh (ch.b.)..
Tác giả : Trần Văn Hoè, Bùi Tôn Hiến, Nguyễn Hồng Minh (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kết quả điều tra lao động việc làm tỉnh Hưng Yên năm 2016/ B.s.: Đỗ Minh Tâm, Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên
Tác giả : B.s.: Đỗ Minh Tâm, Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2018
Đảng bộ tỉnh Vĩnh Long lãnh đạo phát triển nguồn nhân lực từ năm 2000 đến năm 2015: LATS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 62.22.03.15/ Trương Thị Hồng Nga
Tác giả : Trương Thị Hồng Nga
Năm xuất bản : 2018
Kỷ yếu hội thảo khoa học toàn quốc: Đào tạo nhân lực du lịch theo định hướng Nghị quyết số 08-NQ/TW ngày 16/01/2017 của Bộ Chính trị/ Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hữu Nghị..
Tác giả : Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hữu Nghị..
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2018
Chính sách việc làm cho người lao động ở Hà Tĩnh: LATS Kinh tế: 9.34.04.10/ Đào Quang Thắng
Tác giả : Đào Quang Thắng
Năm xuất bản : 2018
Đào tạo nguồn nhân lực dân tộc thiểu số ở vùng Tây Bắc Việt Nam: LATS Triết học: 9.22.90.02/ Nguyễn Hồng Hải
Tác giả : Nguyễn Hồng Hải
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Nguồn nhân lực y tế vùng đồng bằng sông Hồng: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Lê Thuý Hường
- Ấn phẩm định kỳ
- Nguồn nhân lực y tế vùng đồng bằng sông Hồng: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Lê Thuý Hường
Ldr
|
|
02032aam 22009378a 4500
|
001
|
|
CLN251504176
|
005
|
__
|
20160308150339.0
|
008
|
__
|
160308s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a331.119161$bNG517N
|
100
|
1_
|
$aLê Thuý Hường
|
245
|
10
|
$aNguồn nhân lực y tế vùng đồng bằng sông Hồng:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.01/$cLê Thuý Hường
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a189tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 13/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 151-160. - Phụ lục: tr. 161-189
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về nguồn nhân lực y tế. Thực trạng nguồn nhân lực y tế vùng đồng bằng sông Hồng. Phương hướng và giải pháp phát triển nguồn nhân lực y tế địa bàn trên
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aY tế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNguồn nhân lực
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐồng bằng sông Hồng
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1686.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1686.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1686.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|