- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Chuẩn bị hậu cần bảo đảm cho lực lượng vũ trang địa phương thực hiện nhiệm vụ phòng thủ dân sự tỉnh ven biển Bắc Bộ: LATS Quân sự: 62.86.02.26/ Vũ Quốc Huy

Chuẩn bị hậu cần bảo đảm cho lực lượng vũ trang địa phương thực hiện nhiệm vụ phòng thủ dân sự tỉnh ven biển Bắc Bộ: LATS Quân sự: 62.86.02.26/ Vũ Quốc Huy
Tác giả : Vũ Quốc Huy
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 146tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 355.41109597
Chủ đề : 1. 24. 2. $2Bộ TK TVQGĐịa phương. 3. $2Bộ TK TVQGHậu cần. 4. $2Bộ TK TVQGLực lượng vũ trang. 5. $2Bộ TK TVQGPhòng thủ dân sự. 6. $2Bộ TK TVQGVen biển. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGBắc Bộ. 9. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 10. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Xác định những vấn đề chủ yếu về chuẩn bị hậu cần bảo đảm cho lực lượng vũ trang địa phương thực hiện nhiệm vụ phòng thủ dân sự tỉnh ven biển Bắc Bộ. Bổ sung, phát triển lý luận hậu cần bảo đảm cho lực lượng vũ trang địa phương thực hiện nhiệm vụ phòng thủ dân sự trong khu vực phòng thủ tỉnh, thành phố |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0310.1, LA16.0310.2, LA16.0310.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-633717.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nhập môn kỹ thuật hàng không/ Vũ Quốc Huy, Đinh Tấn Hưng, Vũ Đình Quý..
Tác giả : Vũ Quốc Huy, Đinh Tấn Hưng, Vũ Đình Quý..
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Nghiên cứu tổng hợp hệ thống tự động bám sát mục tiêu cho đài quan sát trên phương tiện cơ động: LATS Kỹ thuật: 62.52.02.16/ Vũ Quốc Huy
Tác giả : Vũ Quốc Huy
Năm xuất bản : 2017
Nghiên cứu công nghệ bảo quản chè đen bằng phương pháp MAHPD: LATS Công nghệ thực phẩm: 62.54.01.04/ Vũ Quốc Huy
Tác giả : Vũ Quốc Huy
Năm xuất bản : 2015
Tỷ giá hối đoái giai đoạn 2000 - 2011: Mức độ sai lệch và tác động với xuất khẩu/ Vũ Quốc Huy, Nguyễn Thị Thu Hằng, Vũ Phạm Hải Đăng
Tác giả : Vũ Quốc Huy, Nguyễn Thị Thu Hằng, Vũ Phạm Hải Đăng
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2013
Tăng trưởng, đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam/ Vũ Quốc Huy
Tác giả : Vũ Quốc Huy
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lính bay 2: Hồi ký/ Phạm Phú Thái
Tác giả : Phạm Phú Thái
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
Xu hướng phát triển của kỹ thuật nguỵ trang, nghi binh hiện đại: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Huy Hoàng
Tác giả : Nguyễn Huy Hoàng
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2018
Phát huy nghệ thuật quân sự truyền thống trong tình hình mới/ Tạ Hữu Hùng
Tác giả : Tạ Hữu Hùng
Dấu chân người lính trinh sát: Tự truyện/ Vũ Mão
Tác giả : Vũ Mão
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2017
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuẩn bị hậu cần bảo đảm cho lực lượng vũ trang địa phương thực hiện nhiệm vụ phòng thủ dân sự tỉnh ven biển Bắc Bộ: LATS Quân sự: 62.86.02.26/ Vũ Quốc Huy
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuẩn bị hậu cần bảo đảm cho lực lượng vũ trang địa phương thực hiện nhiệm vụ phòng thủ dân sự tỉnh ven biển Bắc Bộ: LATS Quân sự: 62.86.02.26/ Vũ Quốc Huy
Ldr
|
|
02158aam 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251517794
|
005
|
__
|
20160531080540.0
|
008
|
__
|
160531s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a355.41109597$bCH502B
|
100
|
1_
|
$aVũ Quốc Huy
|
245
|
10
|
$aChuẩn bị hậu cần bảo đảm cho lực lượng vũ trang địa phương thực hiện nhiệm vụ phòng thủ dân sự tỉnh ven biển Bắc Bộ:$bLATS Quân sự: 62.86.02.26/$cVũ Quốc Huy
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a146tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
500
|
__
|
$aTài liệu mật
|
502
|
__
|
$aHọc viện Hậu cần ; Ngày bảo vệ: 8/1/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aXác định những vấn đề chủ yếu về chuẩn bị hậu cần bảo đảm cho lực lượng vũ trang địa phương thực hiện nhiệm vụ phòng thủ dân sự tỉnh ven biển Bắc Bộ. Bổ sung, phát triển lý luận hậu cần bảo đảm cho lực lượng vũ trang địa phương thực hiện nhiệm vụ phòng thủ dân sự trong khu vực phòng thủ tỉnh, thành phố
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVen biển
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLực lượng vũ trang
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhòng thủ dân sự
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHậu cần
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa phương
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBắc Bộ
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0310.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0310.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0310.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|