- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Tóm tắt thơ ca dân gian Cao Lan từ góc nhìn văn hoá: LATS Ngữ văn: 60.22.01.20/ Đặng Thị Hường

Tóm tắt thơ ca dân gian Cao Lan từ góc nhìn văn hoá: LATS Ngữ văn: 60.22.01.20/ Đặng Thị Hường
Tác giả : Đặng Thị Hường
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 231tr.: ảnh, bảng; 30cm 2 tt
Số phân loại : 398.209597
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGDân tộc Cao Lan. 3. $2Bộ TK TVQGNghiên cứu văn học. 4. $2Bộ TK TVQGThơ ca. 5. $2Bộ TK TVQGVăn học dân gian. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan nghiên cứu văn hoá Cao Lan và thơ ca dân gian Cao Lan; quan niệm về vũ trụ, nhân sinh, cái đẹp và nghệ thuật; bức tranh thiên nhiên và xã hội; các phương thức biểu hiện nghệ thuật trong thơ ca dân gian Cao Lan |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1940.1, LA15.1940.2, LA15.1940.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-634850.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kỷ vật kháng chiến/ Phạm Hà, Trần Thị Minh Nguyệt, Đoàn Thị Lợi... T.8
Tác giả : Phạm Hà, Trần Thị Minh Nguyệt, Đoàn Thị Lợi...
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2017
Ôn thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn tiếng Anh/ Phan Thị Thu Hà (ch.b.), Đào Thị Ngân, Đặng Thị Hương..
Tác giả : Phan Thị Thu Hà (ch.b.), Đào Thị Ngân, Đặng Thị Hương..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2017
Lịch sử Đảng bộ phường Sở Dầu (1981 - 2016)/ B.s.: Lê Thị Lan, Vũ Thế Hùng, Đặng Thị Hường..
Tác giả : B.s.: Lê Thị Lan, Vũ Thế Hùng, Đặng Thị Hường..
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2016
Giáo trình thí nghiệm vật lý đại cương/ Vũ Thị Hồng Hạnh (ch.b.), Đặng Thị Hương. T.1
Tác giả : Vũ Thị Hồng Hạnh (ch.b.), Đặng Thị Hương.
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sử thi Thái - Nghệ An/ Quán Vi Miên s.t., b.s
Tác giả : Quán Vi Miên s.t., b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2018
Văn học dân gian Đường Hào/ Lê Xuân Tê s.t., tuyển chọn. T.1
Tác giả : Lê Xuân Tê s.t., tuyển chọn.
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2018
Myths and legends from Korea: An annotated compendium of ancient and modern materials/ James Huntley Grayson
Tác giả : James Huntley Grayson
Nhà xuất bản : Routledge
Năm xuất bản : 2011
Truyện hay chọn lọc mẹ đọc bé nghe/ Chí Thành b.s
Tác giả : Chí Thành b.s
Nhà xuất bản : Lao động ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt
Năm xuất bản : 2018
Truyện cổ tích hay về tính kiên trì và lòng dũng cảm/ Chí Thành b.s
Tác giả : Chí Thành b.s
Nhà xuất bản : Lao động ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Tóm tắt thơ ca dân gian Cao Lan từ góc nhìn văn hoá: LATS Ngữ văn: 60.22.01.20/ Đặng Thị Hường
- Ấn phẩm định kỳ
- Tóm tắt thơ ca dân gian Cao Lan từ góc nhìn văn hoá: LATS Ngữ văn: 60.22.01.20/ Đặng Thị Hường
Ldr
|
|
01808aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251518694
|
005
|
__
|
20160427090424.0
|
008
|
__
|
160427s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a398.209597$bT429T
|
100
|
1_
|
$aĐặng Thị Hường
|
245
|
10
|
$aTóm tắt thơ ca dân gian Cao Lan từ góc nhìn văn hoá:$bLATS Ngữ văn: 60.22.01.20/$cĐặng Thị Hường
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a231tr.:$bảnh, bảng;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 6/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 151-163. - Phụ lục: tr. 164-231
|
520
|
__
|
$aTổng quan nghiên cứu văn hoá Cao Lan và thơ ca dân gian Cao Lan; quan niệm về vũ trụ, nhân sinh, cái đẹp và nghệ thuật; bức tranh thiên nhiên và xã hội; các phương thức biểu hiện nghệ thuật trong thơ ca dân gian Cao Lan
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDân tộc Cao Lan
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ ca
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1940.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1940.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1940.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|