- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hướng dẫn ôn thi THPT quốc gia môn toán đại số/ Nguyễn Trung Hiếu

Hướng dẫn ôn thi THPT quốc gia môn toán đại số/ Nguyễn Trung Hiếu
Tác giả : Nguyễn Trung Hiếu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 1tờ: hình vẽ, bảng; 39x54cm
ISBN : 9786049471674
Số phân loại : 512
Chủ đề : 1. Đại số. 2. Toán. 3. Trung học cơ sở. 4. 7. 5. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-638698.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bước đầu xác định hệ số di truyền, hệ số tương quan các tính trạng sinh sản của heo Yorkshire, Landrace tại trại giống Vĩnh Long : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Ngành Chăn nuôi / Nguyễn Trung Hiếu ; Nguyễn Minh Thông (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Trung Hiếu ; Nguyễn Minh Thông (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Phát triển tư duy thuật toán cho học sinh - Một nghiên cứu đối với hàm số liên tục lớp 11 : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán / Nguyễn Trung Hiếu ; Đào Tam (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Trung Hiếu ; Đào Tam (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Phân vùng sinh thái dựa trên mức độ xâm nhập mặn và khả năng tiêu nước cho mô hình canh tác lúa tôm vùng Đồng Chó Ngáp, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu : : Chuyên đề nghiên cứu sinh / Nguyễn Trung Hiếu
Tác giả : Nguyễn Trung Hiếu
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2013
Phân tích chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần Nam Việt : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Trung Hiếu ; Nguyễn Thị Liên Diệp (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Trung Hiếu ; Nguyễn Thị Liên Diệp (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Mô hình hóa xác định dị thường địa từ bằng biến đổi wavelet 3D : : Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành: Vật lí lí thuyết và vật lí toán / Nguyễn Trung Hiếu ; Dương Hiếu Đẩu (Người hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Trung Hiếu ; Dương Hiếu Đẩu (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Equations with integer solutions / Vũ Hữu Bình ; Translation by Group of author's students
Tác giả : Vũ Hữu Bình ; Translation by Group of author's students
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2025
Luận án, luận văn
Tài liệu điện tử
Tập hợp đối xứng của nhóm con trong vành chia có phép đối hợp / Đậu Thị Huế ; Người hướng dẫn khoa học : Bùi Xuân Hải
Tác giả : Đậu Thị Huế ; Người hướng dẫn khoa học : Bùi Xuân Hải
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Năm xuất bản : 2025
Phương pháp và bài giải Toán tự luận & trắc nghiệm khảo sát hàm số : Luyện thi 12, Cao đẳng, Đại học / Hà Văn Chương, Trần Văn Toàn, Trần Kỳ Tranh
Tác giả : Hà Văn Chương, Trần Văn Toàn, Trần Kỳ Tranh
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2007
Giáo trình đại số sơ cấp / Dương Quốc Việt (chủ biên), Đàm Văn Nhỉ
Tác giả : Dương Quốc Việt (chủ biên), Đàm Văn Nhỉ
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2016
A history of PI / Petr Beckmann
Tác giả : Petr Beckmann
Nhà xuất bản : Barnes & Noble Books
Năm xuất bản : 1990
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn ôn thi THPT quốc gia môn toán đại số/ Nguyễn Trung Hiếu
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn ôn thi THPT quốc gia môn toán đại số/ Nguyễn Trung Hiếu
Ldr
|
|
00958aam 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251521686
|
005
|
__
|
20160901090946.0
|
008
|
__
|
160825s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786049471674$c10000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a512$bH561D
|
245
|
00
|
$aHướng dẫn ôn thi THPT quốc gia môn toán đại số/$cNguyễn Trung Hiếu
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,$c2016
|
300
|
__
|
$a1tờ:$bhình vẽ, bảng;$c39x54cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trung Hiếu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|