- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viện bóng đá trẻ lứa tuổi 16 -17: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.04/ Võ Văn Quyết

Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viện bóng đá trẻ lứa tuổi 16 -17: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.04/ Võ Văn Quyết
Tác giả : Võ Văn Quyết
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : Đà Nẵng
Mô tả vật lý : 144tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 613.71108351
Chủ đề : 1. 27. 2. Bóng đá. 3. Phát triển. 4. Tập thể dục. 5. Thể lực. 6. Vận động viên trẻ. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đánh giá sức mạnh tốc độ của nam vận động viên bóng đá trẻ lứa tuổi 16 -17. Lựa chọn các bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên lựa tuổi trên, ứng dụng và xác định hiệu quả của các bài tập |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.2087.1, LA16.2087.2, LA16.2087.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-662368.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hệ thống bài tập nâng cao kỹ - chiến thuật bóng đá/ Trần Duy Hoà, Võ Văn Quyết (ch.b.), Nguyễn Hữu Thịnh..
Tác giả : Trần Duy Hoà, Võ Văn Quyết (ch.b.), Nguyễn Hữu Thịnh..
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2021
Giáo trình Huấn luyện bóng đá: Dành cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao/ Trần Duy Hoà (ch.b.), Nguyễn Thái Bền, Võ Văn Quyết, Huỳnh Việt Nam
Tác giả : Trần Duy Hoà (ch.b.), Nguyễn Thái Bền, Võ Văn Quyết, Huỳnh Việt Nam
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2018
Bóng đá bãi biển/ Trần Duy Hoà (ch.b.), Võ Văn Quyết, Huỳnh Việt Nam
Tác giả : Trần Duy Hoà (ch.b.), Võ Văn Quyết, Huỳnh Việt Nam
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2019
Phương pháp huấn luyện Futsal/ Võ Văn Quyết (ch.b.), Nguyễn Hữu Thịnh, Trần Văn Trường
Tác giả : Võ Văn Quyết (ch.b.), Nguyễn Hữu Thịnh, Trần Văn Trường
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Laboratory experiences in exercise science / James David George; A Garth Fisher; Pat R Vehrs
Tác giả : James David George; A Garth Fisher; Pat R Vehrs
Nhà xuất bản : Jones and Bartlett Pub.
Năm xuất bản : 1994
Weight training for life / James L. Hesson
Tác giả : James L. Hesson
Nhà xuất bản : Morton Publishing
Năm xuất bản : 1995
A practical approach to measurement in physical education / Harold M. Barrow, Rosemary McGee
Tác giả : Harold M. Barrow, Rosemary McGee
Nhà xuất bản : Lea & Febiger
Năm xuất bản : 1979
Fit & well : : core concepts and labs in physical fitness and wellness / Thomas Fahey, Paul Insel, Walton Roth.
Tác giả : Thomas Fahey, Paul Insel, Walton Roth.
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2004
Exercise balls for dummies / LaReine Chabut
Tác giả : LaReine Chabut
Nhà xuất bản : Wiley
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viện bóng đá trẻ lứa tuổi 16 -17: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.04/ Võ Văn Quyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viện bóng đá trẻ lứa tuổi 16 -17: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.04/ Võ Văn Quyết
Ldr
|
|
01976aam 22007818a 4500
|
001
|
|
CLN251540034
|
005
|
__
|
20170418110449.0
|
008
|
__
|
170418s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a613.71108351$bL551C
|
100
|
1_
|
$aVõ Văn Quyết
|
245
|
10
|
$aLựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viện bóng đá trẻ lứa tuổi 16 -17:$bLATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.04/$cVõ Văn Quyết
|
260
|
__
|
$aĐà Nẵng,$c2016
|
300
|
__
|
$a144tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Thể dục Thể thao ; Ngày bảo vệ: 12/12/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aĐánh giá sức mạnh tốc độ của nam vận động viên bóng đá trẻ lứa tuổi 16 -17. Lựa chọn các bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên lựa tuổi trên, ứng dụng và xác định hiệu quả của các bài tập
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập thể dục
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBóng đá
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVận động viên trẻ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThể lực
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2087.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2087.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2087.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|