- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Dạy học giải tích ở trrường trung học phổ thông theo hướng bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề thông qua trang bị một số thủ pháp hoạt động nhận thức cho học sinh: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.11/ Thịnh Thị Bạch Tuyết

Dạy học giải tích ở trrường trung học phổ thông theo hướng bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề thông qua trang bị một số thủ pháp hoạt động nhận thức cho học sinh: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.11/ Thịnh Thị Bạch Tuyết
Tác giả : Thịnh Thị Bạch Tuyết
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 178tr., XL: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 515.0712
Chủ đề : 1. 27. 2. Dạy học. 3. Giải tích. 4. Trường trung học phổ thông. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu đề xuất các biện pháp trang bị một số thủ pháp hoạt động nhận thức cho học sinh trong dạy học giải tích nhằm bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề và góp phần nâng cao hiệu quả dạy học môn giải tích trong nhà trường trung học phổ thông |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1233.1, LA16.1233.2, LA16.1233.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-693110.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kỉ yếu trường dự bị đại học dân tộc Sầm Sơn 10 năm xây dựng và phát triển/ Mai Công Khanh, Mai Thị Thu, Lương Viết Mạnh..
Tác giả : Mai Công Khanh, Mai Thị Thu, Lương Viết Mạnh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 12: Tài liệu dành cho giáo viên/ Trần Trung (ch.b.), Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Thị Thanh Tuyên, Thịnh Thị Bạch Tuyết
Tác giả : Trần Trung (ch.b.), Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Thị Thanh Tuyên, Thịnh Thị Bạch Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đại số và giải tích 11 / Nguyễn Tiến Quang
Tác giả : Nguyễn Tiến Quang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1996
Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích lớp 11 : : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: T11-9 / Nguyễn Thành Dũng, Tần Anh Dũng
Tác giả : Nguyễn Thành Dũng, Tần Anh Dũng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Mathematical analysis and applications : : An introduction / J. V. Deshpande
Tác giả : J. V. Deshpande
Nhà xuất bản : Alpha Science International Ltd.
Năm xuất bản : 2004
Bài tập toán học cao cấp / Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh . T2
Tác giả : Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Bài tập toán cao cấp / Học viện Tài chính
Tác giả : Học viện Tài chính
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Dạy học giải tích ở trrường trung học phổ thông theo hướng bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề thông qua trang bị một số thủ pháp hoạt động nhận thức cho học sinh: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.11/ Thịnh Thị Bạch Tuyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Dạy học giải tích ở trrường trung học phổ thông theo hướng bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề thông qua trang bị một số thủ pháp hoạt động nhận thức cho học sinh: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.11/ Thịnh Thị Bạch Tuyết
Ldr
|
|
02032aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251564626
|
005
|
__
|
20161018141056.0
|
008
|
__
|
161018s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a515.0712$bD112H
|
100
|
1_
|
$aThịnh Thị Bạch Tuyết
|
245
|
10
|
$aDạy học giải tích ở trrường trung học phổ thông theo hướng bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề thông qua trang bị một số thủ pháp hoạt động nhận thức cho học sinh:$bLATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.11/$cThịnh Thị Bạch Tuyết
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a178tr., XL:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học giáo dục Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 31/8/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 170-178. - Phụ lục: tr. I-XL
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu đề xuất các biện pháp trang bị một số thủ pháp hoạt động nhận thức cho học sinh trong dạy học giải tích nhằm bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề và góp phần nâng cao hiệu quả dạy học môn giải tích trong nhà trường trung học phổ thông
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDạy học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrường trung học phổ thông
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1233.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1233.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1233.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|