
汉语含“水”词语的认知研 - 究与越南语相对应词语对比: 博士学位论文: 9.22.02.04.01/ 何氏琼英
Tác giả : 何氏琼英
Năm xuất bản : 2020
Nơi xuất bản : 河内
Mô tả vật lý : ix, 152页: 插图; 30 cm 2 摘要
Số phân loại : 495.17
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGTiếng Trung Quốc. 2. $2Bộ TK TVQGTừ ngữ. 3. 7. 4. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu tổng quan và cơ sở lý luận của từ ngữ chứa "SHUI" trong tiếng Hán và tiếng Việt; từ ngữ chứa "SHUI" trong tiếng Hán từ góc độ tri nhận; từ ngữ biểu đạt "nước" trong tiếng Việt; đối chiếu ẩn dụ tri nhận của từ ngữ biểu đạt nước trong tiếng Hán và tiếng Việt |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA20.0497.1, LA20.0497.2, LA20.0497.3, LA20.0497.4 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-777919.html |