- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Công báo
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BC.000055, BC.000056, BC.000057, BC.000058, BC.000059, BC.000060, BC.000061, BC.000062, BC.000063, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/87585?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Công báo
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Công báo
×
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240208567
|
020
|
__
|
$c37000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBva12$bC455B
|
245
|
00
|
$aCông báo
|
260
|
__
|
$aHà Nội ,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000055
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000056
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000057
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000058
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000059
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000060
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000061
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000062
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000063
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000064
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000065
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000066
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000067
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000068
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000069
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000070
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000071
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000072
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000073
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000074
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000075
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000076
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000077
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000078
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000079
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000080
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000081
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000082
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000083
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000084
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000085
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000086
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 32 tập$xSố 1 - 231
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|