- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Công báo
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BC.000091, BC.000092, BC.000093, BC.000094, BC.000095, BC.000096, BC.000097, BC.000098, BC.000099, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/87586?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Công báo
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Công báo
×
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240208568
|
020
|
__
|
$c25000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBva12$bC455B
|
245
|
00
|
$aCông báo
|
260
|
__
|
$aHà Nội ,$c2004
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000091
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000092
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000093
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000094
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000095
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000096
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000097
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000098
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000099
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000100
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000101
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000102
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000103
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000104
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000105
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000106
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000107
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000108
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000109
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000110
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000111
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000112
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000113
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000114
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000115
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000116
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000117
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000118
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000119
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000120
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000121
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000122
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000123
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000124
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000125
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000126
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000127
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000128
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000129
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000130
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000131
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000132
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000133
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000134
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000135
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000136
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000137
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000138
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000139
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000140
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000141
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000142
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000143
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000144
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000145
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000146
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 56 tập$xTháng 1 - 12
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|