- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giải tích 12 và hình học 12/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giải tích 12 và hình học 12/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang
Tác giả : Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 195tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 515.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐề kiểm tra. 2. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 3. $2Bộ TK TVQGHình học. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-446523.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn giải bài tập và ôn luyện hình học 8: Bao gồm phần lời giải các bài tập hình học theo chương trình sách giáo khoa lớp 8 và các kĩ năng ôn luyện, nâng cao/ Phạm Đức Quang
Tác giả : Phạm Đức Quang
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng đại số 10 và hình học 10/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang
Tác giả : Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng đại số - giải tích 11 và hình học 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Tiến Lộc, Trần Văn Vuông
Tác giả : Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Tiến Lộc, Trần Văn Vuông
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 12/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương..
Tác giả : Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức, Phạm Đức Quang. T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức, Phạm Đức Quang.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập toán cao cấp/ Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. T.2, Phép tính giải tích một biến số
Tác giả : Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập giải sẵn giải tích I: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc : Phụ chương: Các đề thi học kỳ các năm 2005 - 2009/ Trần Bình
Tác giả : Trần Bình
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2011
Hàm số: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải
Tác giả : Phan Huy Khải
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Các bài toán chọn lọc: Lượng giác và hình giải tích/ Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tri Tốt
Tác giả : Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tri Tốt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập toán học cao cấp: Sách dùng cho sinh viên các trường cao đẳng/ Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ. T.2
Tác giả : Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giải tích 12 và hình học 12/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giải tích 12 và hình học 12/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang
Ldr
|
|
01210aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251362933
|
005
|
__
|
20110913080909.0
|
008
|
__
|
110912s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515.076$bĐ250K
|
245
|
00
|
$aĐề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giải tích 12 và hình học 12/$cNguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a195tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề kiểm tra
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thế Thạch$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tiến Lộc
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Đức Quang
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|