- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề vi sinh dinh dưỡng và chế biến nông sản - thực phẩm lớp 11: Dành cho học sinh lớp 11 THPT thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Văn Đốc..

Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề vi sinh dinh dưỡng và chế biến nông sản - thực phẩm lớp 11: Dành cho học sinh lớp 11 THPT thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Văn Đốc..
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Văn Đốc..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 87tr.; 24cm
ISBN : 9786040078537
Số phân loại : 641.3
Chủ đề : 1. Chế biến. 2. Dinh dưỡng. 3. Giáo dục hướng nghiệp. 4. Lớp 11. 5. Nông sản. 6. Thực phẩm. 7. 7. 8. 7. 9. Sách giáo khoa. 10. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-621605.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Giao nhận và vận tải quốc tế / B.s.: Nguyễn Thị Kim Oanh, Thái Bùi Hải An (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Hoà, Vũ Duy Nguyên
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Kim Oanh, Thái Bùi Hải An (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Hoà, Vũ Duy Nguyên
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2023
Quản lý nhà nước về hải quan đối với doanh nghiệp chế xuất ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Thái Bùi Hải An, Nguyễn Thị Minh Hoà
Tác giả : Thái Bùi Hải An, Nguyễn Thị Minh Hoà
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Cẩm nang Hướng dẫn nhập khẩu từ UK về Việt Nam: Những vấn đề cần lưu ý/ B.s.: Nguyễn Thị Hinh (ch.b.), Bùi Hồng Diệp, Nguyễn Thanh Phượng..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Hinh (ch.b.), Bùi Hồng Diệp, Nguyễn Thanh Phượng..
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2023
Vở ô li Bài tập Toán 3 - CD/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Lệ Thi. Q.1
Tác giả : Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Lệ Thi.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Tác động của gắn kết tới mức độ hoàn thành công việc của nhân viên y tế: Trường hợp tại Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ, Thái Bình/ Nguyễn Thị Minh Hoà, Phạm Thị Ngân, Hà Tuấn Anh
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Hoà, Phạm Thị Ngân, Hà Tuấn Anh
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Honey : : A comprehensive survey / Edited by Eva Crane
Tác giả : Edited by Eva Crane
Nhà xuất bản : Heinemann
Năm xuất bản : 1975
A book of honey / Eva Crane
Tác giả : Eva Crane
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 1980
Eighth annual AEC food irradiation contractors meeting
Nhà xuất bản : Atomic Energy commission
Năm xuất bản : [1970]
Chế biến tổng hợp thủy sản / Trần Thị Luyến, Đỗ Minh Phụng . Tập 2 , Công nghệ chế biến bột cá - Dầu cá
Tác giả : Trần Thị Luyến, Đỗ Minh Phụng .
Nhà xuất bản : Đại học Thủy sản
Năm xuất bản : 1996
Bài giảng vi sinh vật chế biến thực phẩm thủy sản / Nguyễn Thị Xuyến . Phần 2
Tác giả : Nguyễn Thị Xuyến .
Nhà xuất bản : Trường Đại học Thủy sản
Năm xuất bản : 1996
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề vi sinh dinh dưỡng và chế biến nông sản - thực phẩm lớp 11: Dành cho học sinh lớp 11 THPT thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Văn Đốc..
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề vi sinh dinh dưỡng và chế biến nông sản - thực phẩm lớp 11: Dành cho học sinh lớp 11 THPT thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Văn Đốc..
Ldr
|
|
01432aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251508352
|
005
|
__
|
20160107150150.0
|
008
|
__
|
151230s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040078537$c15000đ$d5500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a641.3$bH411Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề vi sinh dinh dưỡng và chế biến nông sản - thực phẩm lớp 11:$bDành cho học sinh lớp 11 THPT thành phố Hải Phòng/$cNguyễn Thị Minh Hoà (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Văn Đốc..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a87tr.;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChế biến
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDinh dưỡng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục hướng nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực phẩm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông sản
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Thuật
|
700
|
1_
|
$aVũ Thị Me
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Đốc
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Minh Hoà$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thu Hoà
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|