- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu công nghệ sản xuất bột chè xanh dạng matcha và ứng dụng trong một số thực phẩm: LATS Nông nghiệp: 62.54.10.04/ Đặng Thị Thanh Quyên

Nghiên cứu công nghệ sản xuất bột chè xanh dạng matcha và ứng dụng trong một số thực phẩm: LATS Nông nghiệp: 62.54.10.04/ Đặng Thị Thanh Quyên
Tác giả : Đặng Thị Thanh Quyên
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XII, 140tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 663.94
Chủ đề : 1. 24. 2. $2Bộ TK TVQGChè xanh. 3. $2Bộ TK TVQGSản xuất. 4. $2Bộ TK TVQGỨng dụng. 5. 7. 6. 7. 7. Chè xanh matcha.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Xây dựng quy trình công nghệ sản xuất bột chè xanh dạng matcha từ giống chè trồng tại Việt Nam. Tạo ra sản phẩm bột chè xanh dạng matcha có chất lượng tương đương với sản phẩm matcha của Nhật. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm phù hợp với thị hiếu của người Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0315.1, LA16.0315.2, LA16.0315.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-645151.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kỹ thuật sau thu hoạch lạc và đậu nành/ B.s.: Bùi Thị Kim Thanh, Đặng Thị Thanh Quyên, Lê Đức Thông.
Tác giả : B.s.: Bùi Thị Kim Thanh, Đặng Thị Thanh Quyên, Lê Đức Thông.
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2005
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu chiết tách polyphenol từ lá chè xanh và ứng dụng trong bảo quản thực phẩm: LATS Kỹ thuật: 62.54.02.01/ Giang Trung Khoa
Tác giả : Giang Trung Khoa
Năm xuất bản : 2018
Đánh giá cảm quan chế phẩm trà thảo mộc từ lá chè và quả cọ/ Nguyễn Trần Hoàng Anh, Kiều Thanh Hằng
Tác giả : Nguyễn Trần Hoàng Anh, Kiều Thanh Hằng
Đánh giá thành phần hoá học của chế phẩm trà thảo mộc từ lá chè và quả cọ/ Nguyễn Trần Hoàng Anh, Kiều Thanh Hằng
Tác giả : Nguyễn Trần Hoàng Anh, Kiều Thanh Hằng
Phát triển làng nghề chè trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên theo hướng bền vững: LATS Kinh tế: 9.34.04.10/ Vũ Quỳnh Nam
Tác giả : Vũ Quỳnh Nam
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu công nghệ sản xuất bột chè xanh dạng matcha và ứng dụng trong một số thực phẩm: LATS Nông nghiệp: 62.54.10.04/ Đặng Thị Thanh Quyên
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu công nghệ sản xuất bột chè xanh dạng matcha và ứng dụng trong một số thực phẩm: LATS Nông nghiệp: 62.54.10.04/ Đặng Thị Thanh Quyên
Ldr
|
|
02063aam 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251526785
|
005
|
__
|
20160531140527.0
|
008
|
__
|
160531s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a663.94$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aĐặng Thị Thanh Quyên
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu công nghệ sản xuất bột chè xanh dạng matcha và ứng dụng trong một số thực phẩm:$bLATS Nông nghiệp: 62.54.10.04/$cĐặng Thị Thanh Quyên
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aXII, 140tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch ; Ngày bảo vệ: 21/1/12016
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aXây dựng quy trình công nghệ sản xuất bột chè xanh dạng matcha từ giống chè trồng tại Việt Nam. Tạo ra sản phẩm bột chè xanh dạng matcha có chất lượng tương đương với sản phẩm matcha của Nhật. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm phù hợp với thị hiếu của người Việt Nam
|
610
|
__
|
24
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSản xuất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aỨng dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChè xanh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aChè xanh matcha
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0315.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0315.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0315.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|