- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nhập môn mô hình hoá đánh giá nguy cơ: Trọng tâm vào thuỷ sản/ Aamir M. Fazil ; Dịch: Lê Đình Tùng, Huỳnh Lê Tâm ; Đỗ Đức Hạnh h.đ

Nhập môn mô hình hoá đánh giá nguy cơ: Trọng tâm vào thuỷ sản/ Aamir M. Fazil ; Dịch: Lê Đình Tùng, Huỳnh Lê Tâm ; Đỗ Đức Hạnh h.đ
Tác giả : Aamir M. Fazil ; Dịch: Lê Đình Tùng, Huỳnh Lê Tâm ; Đỗ Đức Hạnh h.đ
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 55tr.: hình vẽ, bảng; 29cm
Số phân loại : 363.19
Tùng thư :
Tài liệu kỹ thuật thuỷ sản của FAO
Chủ đề : 1. An toàn thực phẩm. 2. Thuỷ sản. 3. Vệ sinh thực phẩm. 4. Đánh giá nguy cơ. 5. 42. 6. 7. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu về phân tích, quản lí, đánh giá và truyền thông nguy cơ an toàn thực phẩm thuỷ sản. Các phương pháp mô hình hoá và các mô hình dùng trong đánh giá nguy cơ an toàn thực phẩm thuỷ sản |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-443088.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bệnh lý tuyến giáp trong thực hành lâm sàng/ B.s.: Vũ Bích Nga (ch.b.), Ngô Xuân Khoa, Vũ Bích Nga..
Tác giả : B.s.: Vũ Bích Nga (ch.b.), Ngô Xuân Khoa, Vũ Bích Nga..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2022
Thực trạng sâu răng của một nhóm người khiếm thị tại một số quận ở Hà Nội năm 2020-2021/ Võ Thị Dự, Lê Đình Tùng, Võ Trương Như Ngọc
Tác giả : Võ Thị Dự, Lê Đình Tùng, Võ Trương Như Ngọc
Ảnh hưởng của rung nhĩ lên các thông số tạo nhịp tim ở bệnh nhân suy nút xoang được cấy máy 2 buồng tim/ Trương Quang Việt, Phạm Như Hùng, Lê Đình Tùng
Tác giả : Trương Quang Việt, Phạm Như Hùng, Lê Đình Tùng
Khảo sát biến thiên tần số tim ở bệnh nhân suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp/ Đặng Thu Trang, Lê Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Quang
Tác giả : Đặng Thu Trang, Lê Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Quang
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cơ chế tích lũy kim loại nặng trong một số loài sinh vật biển và giải pháp an toàn thực phẩm / Lê Xuân Sinh chủ biên
Tác giả : Lê Xuân Sinh chủ biên
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2024
FAO expert consultation on food safety : : Science and ethics, Rome, Italy 3 - 5 September 2002 / FAO
Tác giả : FAO
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2002
Private participation in infrastructure : : Trends in developing countries in 1990 - 2001 / World Bank
Tác giả : World Bank
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
A primer on effciency measurement for utilities and transport regulators / Tim Coelli ... [ et al ]
Tác giả : Tim Coelli ... [ et al ]
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
World Bank highway rehabilitation project: : Vienam road safety study: Final report / Ross Silcock Limited
Tác giả : Ross Silcock Limited
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhập môn mô hình hoá đánh giá nguy cơ: Trọng tâm vào thuỷ sản/ Aamir M. Fazil ; Dịch: Lê Đình Tùng, Huỳnh Lê Tâm ; Đỗ Đức Hạnh h.đ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhập môn mô hình hoá đánh giá nguy cơ: Trọng tâm vào thuỷ sản/ Aamir M. Fazil ; Dịch: Lê Đình Tùng, Huỳnh Lê Tâm ; Đỗ Đức Hạnh h.đ
Ldr
|
|
01922aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251360029
|
005
|
__
|
20111010101002.0
|
008
|
__
|
111005s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1015b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
082
|
14
|
$214$a363.19$bNH123M
|
100
|
1_
|
$aFazil, Aamir M.
|
110
|
__
|
1
|
245
|
10
|
$aNhập môn mô hình hoá đánh giá nguy cơ: Trọng tâm vào thuỷ sản/$cAamir M. Fazil ; Dịch: Lê Đình Tùng, Huỳnh Lê Tâm ; Đỗ Đức Hạnh h.đ
|
260
|
__
|
$aH.:$bNông nghiệp,$c2010
|
300
|
__
|
$a55tr.:$bhình vẽ, bảng;$c29cm
|
490
|
0_
|
$aTài liệu kỹ thuật thuỷ sản của FAO$v462
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thuỷ sản
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 54-55
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu về phân tích, quản lí, đánh giá và truyền thông nguy cơ an toàn thực phẩm thuỷ sản. Các phương pháp mô hình hoá và các mô hình dùng trong đánh giá nguy cơ an toàn thực phẩm thuỷ sản
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
42
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThuỷ sản
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aAn toàn thực phẩm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVệ sinh thực phẩm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$aĐánh giá nguy cơ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aLê Đình Tùng$edịch
|
700
|
1_
|
$aHuỳnh Lê Tâm$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Đức Hạnh$eh.đ.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|